Taberd.org Lasan Taberd
   

Kỷ yếu
Bảng vàng đề danh (1)
Bảng vàng đề danh (2) next
DANH SÁCH HỌC SINH THÂM NIÊN
120020/57Nguyễn Ngọc Đức
220044/58Mã Quang Chánh
320051/58Trần Hữu Đức
420055/58Trần Tất Hòa
520062/58Trà Văn Hữu
620079/58Nguyễn Ngọc Nhơn
720094/58Nguyễn Thanh Trắc
820152/59Huỳnh Công Long
920179/59Trần Tử Thiên
1020188/59Phạm Trung Trinh
1120246/60Nguyễn Hanh
1220247/60Trần Văn Hậu
1320273/60Lê Mạnh Hùng
1420287/60Nguyễn Ngọc Long
1520293/60Nguyễn Minh
1620297/60Nguyễn Thanh Minh
1720302/60Trần Văn Nhơn
1820373/60Đỗ Thành Trung
GIẢI THƯỞNG HỘI HỌA

Em VÕ THANH HOÀI lớp Bảy đã đoạt giải thưởng tranh vẽ thiếu nhi Shankar do quốc gia Ấn tổ chức năm 1969.

Em TRẦN HẢI THÀNH lớp Sáu đã đoạt giải nhất hội họa do quốc gia Úc Châu tổ chức cho các em thiếu nhi trên thế giới dưới 12 tuổi, tham dự năm 1970.

Ngoài ra trong năm qua trường ta đã đoạt trên 10 giải thưởng hội họa do chương trình thiếu nhi Lê Văn Khoa tổ chức.

BACCALAURÉAT II PARTIE
SÉRIE C
TỶ LỆ: 12/16 - 75% - 2B, 2AB
1Nguyễn CátB.
2Vũ Ngọc ViệtB.
3Mã Quang ChánhA.B.
4Trương Văn MinhA.B.
5Huỳnh Thiên BạchP.
6Ngô Văn ĐứcP.
7Nguyễn Ngọc ĐứcP.
8Hàn Tuấn KhảiP.
9Nguyễn Trung NghĩaP.
10Trần Tử ThiênP.
11Ngô Bá ThạchP.
12Lưu Thế VănP.
BACCALAURÉAT II PARTIE
SÉRIE D
TỶ LỆ: 18/13 - 78,50% - 1 TB, 1 B, 8 AB
1Nguyễn HanhT.B.
2Nguyễn Thanh MinhB.
3Nguyễn Văn CươngA.B.
4Lê Văn ĐệA.B.
5Trần Hữu ĐứcA.B.
6Lê Văn KhiêmA.B.
7Lê Đình KhôiA.B.
8Vũ Minh NgọcA.B.
9Nguyễn Thanh TrắcA.B.
10Yves VovanA.B.
11Lê Quang ĐạtP.
12Trần Hữu DũngP.
13Trần Tất HòaP.
14Trần Văn HưngP.
15Bùi Tấn HyP.
16Antoine LyP.
17Nguyễn Ngọc NhơnP.
18Phạm Văn ThànhP.
TÚ TÀI I KHÓA 15/07/1970
BAN C: TỶ LỆ 19/19 - 100% - 5 BÌNH THỨ
BAN B: TỶ LỆ 68/75 - 90% - 9 ƯU, 17 BÌNH, 22 BÌNH THỨ
1Châu Như CơThứ
2Hoặc CườngBình thứ
3Nguyễn Quang ChiếuThứ
4Huỳnh Hữu DũngThứ
5Trương Trọng ĐạtThứ
6Bùi ĐiệnBình thứ
7Phạm Thượng HiềnThứ
8Trần Vĩnh HồngThứ
9Âu Thu HươngBình thứ
10Nguyễn Tiến HùngBình thứ
11Nguyễn Văn HùngThứ
12Nguyễn Đức KhảiThứ
13Nguyễn Phước KhánhThứ
14Tạ Ánh LêBình thứ
15Huỳnh Hữu LộcThứ
16Phạm Thiên NiênThứ
17Huỳnh SanhThứ
18Nguyễn Thanh SĩThứ
19Nguyễn Đức TiếnThứ
20Hà Thúc KhánhBình thứ
21Ngô Thanh QuangBình thứ
22Nguyễn Mạnh ThắngƯu
23Trần Quốc ThôngThứ
24Hà thúc TuấnBình
25Trang Ngọc ẨnThứ
26Đoàn Thanh BìnhBình
27Tăng BưuThứ
28Nghiêm Công CẩnBình thứ
29Phạm Đỗ ChungƯu
30Đặng Như ChươngBình
31Nguyễn Xuân CungBình
32Trần Mạnh CườngƯu
33Ngô DuyBình thứ
34Nguyễn DuyBình
35Nguyễn Minh DũngBình
36Nguyễn Tuấn DũngBình thứ
37Lê Hữu ĐứcThứ
38Đặng Hữu ĐứcBình
39Trần Tiễn ĐứcBình
40Lê Minh GiangBình thứ
41Huỳnh Đại HảiƯu
42Bùi Xuân HảiThứ
43Nguyễn Thanh HảiThứ
44Nguyễn Đức HạnhBình thứ
45Nguyễn Trung HiếuBình thứ
46Vũ Duy HiêuBình thứ
47Võ Duy HoàngƯu
48Nguyễn Văn HộiThứ
49Lê Tiến HùngThứ
50Nguyễn Anh HùngBình thứ
51Dương Thiết HùngBình thứ
52Trần Việt HưngBình
53Nguyễn Quang HuyBình thứ
54Nguyễn Mạnh KiênBình thứ
55Nguyện Ngọc KimThứ
56Đào Duy KhaƯu
57Nguyễn Chi LăngBình thứ
58Nguyễn Tấn MỹBình thứ
59Phan Văn NamBình thứ
60Thái Quang NgàBình
61Nguyễn Thanh NgọcBình thứ
62Tống Tấn NhiệmThứ
63Khương Hữu PhướcThứ
64Ngô Đa PhướcBình
65Huỳnh Quang Quyền
66Nguyễn Thanh TâmƯu
67Ma tấn ThanhThứ
68Nguyễn Thụy ThắngBình
69Đinh Văn ThắngThứ
70Phạm Bá thôngƯu
71Nguyễn Ngọc ThụBình thứ
72Lương Văn ThuậnBình
73Nguyễn Đình ThuậnThứ
74Hồ Văn TiếnBình
75Trần Công TiếnBình
76Nguyễn Kim ThànhBình thứ
77Bùi quang TrânThứ
78Đoàn Quốc TrấnƯu
79Lý Kiến TrungThứ
80Nguyễn Quang TrungBình thứ
81Đoàn Tất TrungBình
82Dương Anh TuấnBình thứ
83Nguyễn Ngọc TuệBình thứ
84Hoàng Trọng TuyênBình thứ
85Triệu Thiện TườngThứ
86Nguyễn Long VânBình
Bảng vàng Đề Danh
Bảng vàng đề danh (2) next