Họ và Tên | Ảnh | Kết quả | |||
---|---|---|---|---|---|
1 | SH | Adrien Phạm Ngoc Hóa | qua đời tại Mai Thôn (18-7-2006) | ||
2 | Cựu SH | Agathon Lê Văn Pháp | qua đời tại Sài Gòn (1976) | ||
3 | SH | Albert Nguyễn Quang Tiên | Mai Thôn, Việt Nam (http://taberd.org/det/albert_tien) | ||
4 | Cựu SH | Alexis Nguyễn Thanh Như | TP HCM, Việt Nam | ||
5 | SH | Alfonse Hoàng Sùng Ðiển | qua đời tại Việt Nam (1976) | ||
6 | SH | Alfonse Minh | USA | ||
7 | Cựu SH | Algibert Nguyễn Minh Cách | qua đời tại Oklahoma, USA (24-12-2002) | ||
8 | SH | Aloysius Minh, Đổ Văn Liên | Phó Hiệu Trưởng, Giám Học các lớp 2, 3 | qua đời tại Mai Thôn (5-6-2004) | |
9 | SH | Ambroise Minh | |||
10 | SH | Amédée Võ Văn Mai | qua đời tại Mai Thôn (25-5-1989) | ||
11 | Cha | André Nguyễn Văn Hai | |||
12 | SH | Anselme Lựu, Nguyễn Văn Dư | qua đời tại Mai Thôn (7-6-1976) | ||
13 | SH | Arnaud | |||
14 | SH | Arthur Nguyễn Phúc Đại | Giám học các lớp 10, 11 | TP HCM, Việt Nam | |
15 | SH | Athanase Hòa, Nguyễn Văn Mạng | qua đời tại Mai Thôn (15-1-1985) | ||
16 | Cựu SH | Bernard Tâm | USA | ||
17 | SH | Bonaventure Nguyễn Văn Nghĩa | Nha Trang, Việt Nam (lasanbinhcang@gmail.com) | ||
18 | SH | Bonnard Hồ Đình Bá | qua đời tại Maryland, USA (1998) | ||
19 | Cựu SH | Borgia Nguyễn Chánh Đệ | TP HCM, Việt Nam (kimlong342@yahoo.com) | ||
20 | SH | Bosco Trương Ngọc Bắc | USA (boscotruong@yahoo.com) | ||
21 | SH | Calixte Lựu, Nguyễn Văn Sang | qua đời tại Mai Thôn (29-1-1978) | ||
22 | SH | Camille Nguyễn Văn Châu | qua đời tại Đức Minh (21-10-1987) | ||
23 | SH | Casimir Phan văn Chức | qua đời tại Mai Thôn (11-9-2008) | ||
24 | Cựu SH | Cassien | Pháp | ||
25 | SH | Célestin Gẫm, Trần văn Giáp | qua đời tại Mai Thôn (10-11-1979) | ||
26 | Cựu SH | Claude Tuấn | TP HCM, Việt Nam | ||
27 | Cựu SH | Clément Lợi | Canada | ||
28 | SH | Constance Lộc Nguyễn Văn Hữu | qua đời năm 1975 | ||
29 | Cựu SH | Cung Bỉnh Duyệt, Hiền Duệ | Thụy Sĩ | ||
30 | SH | Đặng Công Hầu | Pháp văn, Công Dân lớp 9, 10 | ||
31 | Cựu SH | Daniel Nguyễn Quốc Trạng | USA | ||
32 | SH | Désiré Lê Văn Nghiêm | Hiệu Trưởng | Nha Trang, Việt Nam (desirelvn@yahoo.com) | |
33 | Cựu SH | Dominique Đoàn Văn Song | qua đời tại Sài Gòn 3/2009 | ||
34 | SH | Donat | |||
35 | Cựu SH | Donatien Nguyễn Xuân Nhựt | qua đời tại Houston, USA (3-5-2009) | ||
36 | SH | Edmond Hoan, Nguyễn Văn Công | Giám học lớp 12 | qua đời tại Mai Thôn (8-5-1984) | |
37 | SH | Élie Hoàn, Trần Văn Khoa | qua đời tại Mai Thôn (14-2-2003) | ||
38 | SH | Emmanuel Triệu, Lưu Văn Oai | qua đời tại Mai Thôn (5-5-1987) | ||
39 | Cựu SH | Ephrem Trần Ngọc Tú | Tổng Linh Hoạt | TP HCM, Việt Nam (http://taberd.org/det/ephrem_tu) | |
40 | SH | Ernest Hoàn, Uôn Văn Côn | qua đời tại Mai Thôn (13-2-2004) | ||
41 | SH | Félicien Huỳnh Công Lương | Hiệu Trưởng | qua đời tại Mai Thôn (2-3-2010) | |
42 | SH | Ferdinand Nghi | |||
43 | SH | Fidèle Thường | USA (brofid118@yahoo.com) | ||
44 | SH | Fortunat Trần Trọng An Phong | USA (frerephong@gmail.com) | ||
45 | SH | Genès Châu | qua đời tại Mai Thôn (7-2-2010) | ||
46 | Cựu SH | Georges Lê Văn Lý | |||
47 | SH | Germain Hoan, Nguyễn Văn Quý | qua đời tại Mai Thôn (8-8-1980) | ||
48 | SH | Hồ Quang Lộc | Sử Địa, Công Dân lớp 6-12 | ||
49 | SH | Humbert | qua đời tại Paris (1998) | ||
50 | Cựu SH | Irénée Ninh | Việt Nam | ||
51 | Cựu SH | Isidore Sĩ | Việt Nam | ||
52 | SH | Jean Ngoạn, Thuần | qua đời tại La Fayette, Louisiana (30-10-1981) | ||
53 | Cha | Jérome Nguyễn Thanh Lãm | qua đời tại Missouri, USA (2002) | ||
54 | SH | Jérôme Nguyễn Văn Ba | qua đời tại Sài Gòn (1971) | ||
55 | Cựu SH | Joachim Thuận | |||
56 | SH | Joseph Lê Huề | qua đời tại Sài Gòn (7-2-1976) | ||
57 | Cựu SH | Joseph Nguyễn Tấn Tài | qua đời tại Sài Gòn | ||
58 | SH | Jourdain Nguyễn Văn Thiện | qua đời tại Mai Thôn (3-6-2008) | ||
59 | SH | Jules Nguyễn Chí Hòa | qua đời tại Ban Mê Thuột (26-3-2006) | ||
60 | SH | Lê Văn Tâm | Anh văn, Pháp văn lớp 10, 11 | ||
61 | SH | Léonard Lựu | |||
62 | Cựu SH | Léonce Nguyễn Thế Cường | Pháp | ||
63 | Cựu SH | Ligori Thành | |||
64 | SH | Marcien Thiện, Nguyễn Văn Luật | Giám học các lớp 6, 7 | USA (luatnguyen96@yahoo.com) | |
65 | Cựu SH | Martial Lê Văn Trí | Giám học 8, 9 | TP HCM, Việt Nam (http://taberd.org/det/martial_tri) | |
66 | Cựu SH | Mathias | USA | ||
67 | Cựu SH | Mathieu | |||
68 | SH | Maurice Nguyễn Phú Triều | qua đời tại Mai Thôn (25-8-1993) | ||
69 | Cựu SH | Michel Quân | USA (michelngyn@yahoo.com) | ||
70 | SH | Nguyễn Anh Vân | Sử Địa lớp 10, 11, 12 | ||
71 | SH | Nguyễn Bá Lộc | Hóa Học, Toán lớp 11 | ||
72 | Cha | Nguyễn Hùng Oanh | Công Dân lớp 10, 11 | ||
73 | SH | Nguyễn Hùng Tâm | |||
74 | Cựu SH | Nguyễn Ngọc Lộ | Lý Hóa lớp 12, Phòng Thí Ngiệm | USA | |
75 | SH | Nguyễn Phan Anh | Pháp văn lớp 6 | ||
76 | Cựu SH | Nguyễn Phú Ghi | Anh Văn | USA (yenguy191012@yahoo.com ) | |
77 | SH | Nguyễn Tấn Lộc | Phòng Thí Ngiệm | ||
78 | Cựu SH | Pacifique Vĩnh Hà | TP HCM, Việt Nam | ||
79 | Cha | Paulus Nguyễn Văn Mười | |||
80 | SH | Pierre Nguyễn Văn Thành | |||
81 | SH | Raphael Phan Đỉnh | USA (rphandinh@dlsi.org) | ||
82 | Cựu SH | Roland Anh | TP HCM, Việt Nam | ||
83 | SH | Salvator | |||
84 | SH | Sébastien Thịnh, Lê Trung Huyến | qua đời tại Taberd (5-4-1992) | ||
85 | Cựu SH | Sylvain Huỳnh Kim Quang | Tổng Linh Hoạt | USA | |
86 | Cựu SH | Thanh Phước | |||
87 | Cựu SH | Thanh Trung | Việt Nam | ||
88 | SH | Theophile Thanh Liêm, Nguyễn Tịnh | qua đời tại Chí Hòa (20-2-1980) | ||
89 | Cựu SH | Thierry Nguyễn Văn Tín | Giám học | USA (tinvnguyen@mail.com) | |
90 | Cựu SH | Thịnh Lộc | qua đời tại Sài Gòn | ||
91 | SH | Thomas | |||
92 | SH | Trần Văn Huệ | Phòng Thí Nghiệm | ||
93 | SH | Trịnh Hảo | Quốc văn lớp 12 | ||
94 | Cựu SH | Vân Xuyên | USA | ||
95 | Cựu SH | Venance Toàn | |||
96 | Cựu SH | Vénard Luy | |||
97 | SH | Vial | Australia | ||
98 | SH | Vincent Tôn Thọ Thường | qua đời tại Sài Gòn (9-2-1983) | ||
99 | SH | Zacharie Nguyễn Tấn Kiệt | qua đời tại Việt Nam (10-5-2010) |
Họ và Tên | Ảnh | Kết quả | |||
---|---|---|---|---|---|
1 | |||||
2 | Cô | Âu Mỹ Kim | Pháp văn lớp 4 | ||
3 | Thầy | Bùi Đức Chu | |||
4 | Thầy | Bùi Đức Mạnh | |||
5 | Thầy | Bùi Đức Mậu | Sử Địa lớp 8 | Australia (buidm@yahoo.com.au) | |
6 | Thầy | Bùi Đức Uyên | |||
7 | Thầy | Bùi Hữu Thêm | Quốc văn lớp 8 | ||
8 | Thầy | Bùi Hữu Vừa | |||
9 | Thầy | Bùi Quang Nga | |||
10 | Cô | Bùi Thị Cúc | TP HCM, Việt Nam | ||
11 | Cô | Bùi Thị Mỹ | Pháp văn lớp 4 | ||
12 | Cô | Bùi Thị Ngoc Hà | |||
13 | Cô | Bùi Thị Xuân Trang | Australia | ||
14 | Thầy | Bùi Vi Thiện | USA (buivthien@yahoo.com) | ||
15 | Thầy | Bữu Ngộ | |||
16 | Thầy | Cam Duy Lễ | TP HCM, Việt Nam | ||
17 | Thầy | Cao Huy Tấn | Hóa Học lớp 11 | TP HCM, Việt Nam | |
18 | Thầy | Cao Lợi | Sử Địa, Công Dân lớp 6, 7 | ||
19 | Cô | Cao Thị Tuyết | Lý Hóa lớp 7, 8 | TP HCM, Việt Nam | |
20 | Thầy | Cao Văn Minh | |||
21 | Cô | Châu Quỳnh Giao | Công dân lớp 6 | ||
22 | Thầy | Châu Thành Công | Quốc văn lớp 9 | qua đời 8/11/2004 tại Long An | |
23 | Thầy | Châu Văn Tư | Toán, Lý Hóa lớp 6, 7 | ||
24 | Thầy | Chu Khắc Duy | |||
25 | Thầy | Chu Phạm Ngọc Sơn | TP HCM, Việt Nam | ||
26 | Cô | Chu Thị Vân Anh | Các môn lớp 5 | TP HCM, Việt Nam | |
27 | Cô | Chu Tuyết Anh | TP HCM, Việt Nam | ||
28 | Thầy | Cù An Hưng | TP HCM, Việt Nam | ||
29 | Thầy | Cung Nhật Tân | Sử Địa, Công Dân lớp 11 | USA (tanngac@yahoo.com) | |
30 | Thầy | Đan Đình Soạn | Công Dân lớp 8, 9 | ||
31 | Thầy | Đan Khắc Doãn | Quốc Văn lớp 9 | TP HCM, Việt Nam (ngoc.do@argroup.com.vn) | |
32 | Cô | Đan Thị Kim Trang | Anh văn lớp 6 | ||
33 | Thầy | Đặng Đức Kim | Sử Địa lớp 10, 11 | ||
34 | Thầy | Đặng Hữu Liêu | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | ||
35 | Thầy | Đặng Thần Miễn | Triết lớp 12 | TP HCM, Việt Nam | |
36 | Cô | Đặng Thị Thu | Pháp văn lớp 5 | ||
37 | Thầy | Đặng Thừa Kiểm | Toán lớp 7 | TP HCM, Việt Nam | |
38 | Thầy | Đặng Trí Biên | |||
39 | Thầy | Đặng Văn Hớn | Pháp văn lớp 6, 7 | ||
40 | Thầy | Đậng Văn Huê | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | TP HCM, Việt Nam (qua thầy Trần Văn Hồng ) | |
41 | Thầy | Đặng Văn Liệt | Toán lớp 8 | TP HCM, Việt Nam (dangvanliet@gmail.com ) | |
42 | Thầy | Đặng Văn Miễn | |||
43 | Cô | Đào Thị Bích Vân | |||
44 | Cô | Đào Thị Viên | TP HCM, Việt Nam | ||
45 | Thầy | Đào Trọng Bình | |||
46 | Thầy | Đào Văn Bột | |||
47 | Thầy | Đinh Bá Huề | |||
48 | Thầy | Đinh Tấn Lực | |||
49 | Cô | Đinh Thị Mai | |||
50 | Thầy | Đổ Danh Tằm | |||
51 | Thầy | Đổ Minh Tiết | |||
52 | Thầy | Đỗ Nguyên Luân | TP HCM, Việt Nam | ||
53 | Thầy | Đổ Tấn Đạt | |||
54 | Thầy | Đổ Văn Khánh | |||
55 | Thầy | Đoàn Kim Khánh | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | ||
56 | Cô | Đoàn Thị Mỹ Huệ | Toán lớp 4 | TP HCM, Việt Nam | |
57 | Cô | Đoàn Thị Ngọc | |||
58 | Cô | Đoàn Thị Ngọc | Các môn lớp 2 | ||
59 | Thầy | Đoàn Văn Huê | Pháp văn, Sử Địa lớp 6, 7 | ||
60 | Thầy | Đống Văn Quan | Toán lớp 9 | Australia (qvdong2000@yahoo.com) | |
61 | Cô | Dương Thị Minh Hà | |||
62 | Thầy | Dương Trọng Chương | Công Dân & Pháp văn lớp 7, 8, 9 | ||
63 | Thầy | Dương Văn Hoài | |||
64 | Thầy | Dương Văn Hùng | USA (bcduong01@gmail.com) | ||
65 | Thầy | Giang Ngọc Huy | Toán lớp 12 | USA | |
66 | Thầy | Hà Công Hân | |||
67 | Thầy | Hà Ngọc Cư | Toán lớp 10 | USA | |
68 | Cô | Hà Thi Hạnh | Việt văn, Toán lớp 2 | ||
69 | Thầy | Hà Trường Tiệp | |||
70 | Thầy | Hồ Đình Mai | Australia | ||
71 | Thầy | Hồ Tích Đức | Pháp văn lớp 5 | TP HCM, Việt Nam | |
72 | Thầy | Hoàng An Hưng | Quốc văn, Khoa Học, Sử Địa lớp 4 | ||
73 | Thầy | Hoàng Ngọc Hiển | Các môn lớp 3 | ||
74 | Thầy | Hoàng Phi Lộc | |||
75 | Thầy | Hoàng Sa | |||
76 | Thầy | Hoàng Tế Nhân | |||
77 | Cô | Hoàng Thị Tuyết Trinh | Toán, Quốc văn, T.Thức lớp 5 | ||
78 | Thầy | Hoàng Trọng Hùng | Anh văn lớp 8 | TP HCM, Việt Nam | |
79 | Thầy | Hoàng Tùy | Quốc văn, Sử Địa lớp 8, 9 | Australia | |
80 | Thầy | Hoàng Văn Đức | |||
81 | Thầy | Hoàng Văn Tân | |||
82 | Thầy | Hoàng Văn Thịnh | Quốc văn lớp 8, 10 | ||
83 | Thầy | Hoàng Văn Toàn | |||
84 | Thầy | Hoàng Vi Đắc | Lý Hóa lớp 7 | ||
85 | Cô | Hứa Ngọc Ánh | Toán lớp 6 | nước ngoài | |
86 | Thầy | Huỳnh Kim Sang | |||
87 | Thầy | Huỳnh Kim Thoại | TP HCM, Việt Nam | ||
88 | Cô | Huỳnh Thị Huỳnh Hoa | Pháp văn lớp 4 | ||
89 | Cô | Huỳnh Thị Mỹ Quyên | |||
90 | Thầy | Huỳnh Trí | |||
91 | Thầy | Jean Baptiste Firmin | |||
92 | Thầy | Kiều Công Gia | qua đời tại Hoa Kỳ (~2000) | ||
93 | Thầy | Lâm Quang Huấn | Anh văn, Nhạc lớp 6, 7 | ||
94 | Cô | Lâm Túy Mĩ | |||
95 | Thầy | Lê Bá Lợi | |||
96 | Thầy | Lê Công Liêu | |||
97 | Thầy | Lê Công Thế | |||
98 | Thầy | Lê Công Vinh | |||
99 | Thầy | Lê Duy Phước | |||
100 | Thầy | Lê Hồng Hán | Anh văn lớp 11 | ||
101 | Thầy | Lê Hùng | |||
102 | Thầy | Lê Hữu Đức | |||
103 | Thầy | Lê Hữu Hiền | Quốc văn lớp 12 | USA | |
104 | Thầy | Lê Hữu Tuệ | |||
105 | Cô | Lê Khắc Ngọc Quỳnh | Canada | ||
106 | Thầy | Lê Mậu Thống | Toán lớp 12 | TP HCM, Việt Nam | |
107 | Thầy | Lê Minh Ngữ | Hội họa lớp 8, 9 | TP HCM, Việt Nam (leminhngu155@vnn.vn) | |
108 | Thầy | Lê Minh Quang | Lý Hóa Lớp 10 | ||
109 | Thầy | Lê Minh Thống | |||
110 | Cô | Lê Mỹ Lan | |||
111 | Cô | Lê Ngọc Dung | Việt, Pháp Văn lớp 2 | ||
112 | Cô | Lê Ngọc Hạnh | |||
113 | Cô | Lê Ngọc Lành | |||
114 | Cô | Lê Ngọc Liên | Quốc văn, Toán lớp 3 | ||
115 | Thầy | Lê Ngọc Toản | |||
116 | Thầy | Lê Như Dực | Sử Địa lớp 10, 11 | TP HCM, Việt Nam | |
117 | Thầy | Lê Quan Nhứt | |||
118 | Thầy | Lê Quang Chưỏng | Toán lớp 12 | ||
119 | Cô | Lê Thị Bich Thủy | |||
120 | Cô | Lê Thị Duyên | Toán lớp 2 | ||
121 | Cô | Lê Thị Hồng Cẩm | Thực tập | ||
122 | Cô | Lê Thị Hồng Diệp | France | ||
123 | Cô | Lê Thị Lang | |||
124 | Cô | Lê Thị Như | Quốc văn, Pháp văn lớp 5 | TP HCM, Việt Nam (lethuythuyle@yahoo.com) | |
125 | Cô | Lê Thị Phước Thanh | |||
126 | Cô | Lê Thị Thanh Hà | Quốc văn, Pháp văn lớp 3 | TP HCM, Việt Nam | |
127 | Cô | Lê Thị Thu Vân | Canada | ||
128 | Cô | Lê Thị Trà | |||
129 | Thầy | Lê Trung Nhiên | |||
130 | Thầy | Lê Văn Cấn | Lý Hóa - Vạn vật lớo 8 | ||
131 | Thầy | Lê Văn Chấp | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | qua đời tại Sài Gòn | |
132 | Thầy | Lê Văn Chưởng | Quốc văn lớp 12 | TP HCM, Việt Nam | |
133 | Thầy | Lê Văn Giai | |||
134 | Thầy | Lê Văn Lâm | |||
135 | Thầy | Lê Văn Lân | Toán Đại Số lớp 10 | ||
136 | Thầy | Lê Văn Mai | |||
137 | Thầy | Lê Văn Mếnh | |||
138 | Thầy | Lê Văn Thống | Pháp văn lớp 10 | Việt Nam | |
139 | Thầy | Lư Phúc Ánh | |||
140 | Cô | Lữ Thị Đông | Việt, Pháp văn lớp 3 | ||
141 | Thầy | Lưu Tâm Kiên | |||
142 | Cô | Luu Thị Diệu Minh | Sinh hoạt lớp 3 | TP HCM, Việt Nam | |
143 | Cô | Lý Thị Tố Nga | Toán, Quốc văn lớp 4 | ||
144 | Thầy | Lý Vĩnh Bê | Vật lý lớp 12 | TP HCM, Việt Nam | |
145 | Thầy | Mã Tấn Bửu | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | TP HCM, Việt Nam (qua thầy Trần Văn Hồng ) | |
146 | Thầy | Mai Đức Thanh | |||
147 | Thầy | Mai Trung Thuật | |||
148 | Thầy | Mai Văn Vận | |||
149 | Thầy | Mai Xuân Lâm | Australia (xlmai1@hotmail.com) | ||
150 | Thầy | Mao Trí Thiền | |||
151 | Thầy | Ngô Đình Cầu | |||
152 | Thầy | Ngô Thế Khanh | Toán, Sử Địa lớp 8, 9 | ||
153 | Cô | Ngô Thị Hoa | Pháp văn lớp 9 | ||
154 | Thầy | Ngô Văn Ân | |||
155 | Thầy | Nguyễn Bá Dinh | Quốc Văn lớp 7 | ||
156 | Thầy | Nguyễn Bá Khanh | |||
157 | Thầy | Nguyễn Bá Nhiều | Toán Lý Hóa lớp 11 | TP HCM, Việt Nam | |
158 | Thầy | Nguyễn Bá Toàn | Pháp văn lớp 7 | ||
159 | Thầy | Nguyễn Bích | |||
160 | Thầy | Nguyễn Công Đàn | |||
161 | Thầy | Nguyễn Công Hoan | |||
162 | Thầy | Nguyễn Công Miên | Toán lớp 11 | ||
163 | Thầy | Nguyễn Công Minh | |||
164 | Thầy | Nguyễn Công Thanh | |||
165 | Cô | Nguyễn Đạm Phương | Anh văn, Pháp văn lớp 6, 7 | ||
166 | Thầy | Nguyễn Điều | |||
167 | Thầy | Nguyễn Đình Cảnh | mất năm 2008 | ||
168 | Thầy | Nguyễn Đình Linh | |||
169 | Thầy | Nguyễn Đức Hùng | Quốc văn lớp 10 | qua đời tại Sài Gòn (2007) | |
170 | Thầy | Nguyễn Đức Thiêm | Đại số lớp 9 | ||
171 | Thầy | Nguyễn Đức Thịnh | |||
172 | Thầy | Nguyễn Duy Định | Vật Lý lớp 11 | USA (dinhnguyen04@yahoo.com) | |
173 | Thầy | Nguyễn Giáp | |||
174 | Thầy | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | |||
175 | Thầy | Nguyễn Hiển | Pháp văn lớp 10 | ||
176 | Thầy | Nguyễn Hoàng Duyên | |||
177 | Thầy | Nguyễn Hồng Xý | |||
178 | Thầy | Nguyễn Hữu Cường | |||
179 | Thầy | Nguyễn Hữu Hệ | |||
180 | Thầy | Nguyễn Hữu Kiễn | Toán lớp 9 | ||
181 | Thầy | Nguyễn Hữu Vọng | |||
182 | Thầy | Nguyễn Huy Du | |||
183 | Thầy | Nguyễn Huỳnh Hưng | |||
184 | Thầy | Nguyễn Khắc Đoàn | Sử Địa lớp 8 | TP HCM, Việt Nam (jeandoan@hcm.vnn.vn) | |
185 | Cô | Nguyễn Kim Đính | |||
186 | Thầy | Nguyễn Kim Khánh | |||
187 | Thầy | Nguyễn Kim Tiếng | Lý Hóa, Thực tập lớp 6-11 | TP HCM, Việt Nam (kimnguyenmartin@yahoo.com) | |
188 | Thầy | Nguyễn Kỳ Tâm | |||
189 | Thầy | Nguyễn Lê Phu | |||
190 | Thầy | Nguyễn Mạnh Thông | |||
191 | Cô | Nguyễn Ngọc Ánh | Phòng thí nghiệm | ||
192 | Cô | Nguyễn Ngọc Chi | |||
193 | Cô | Nguyễn Ngọc Danh | |||
194 | Cô | Nguyễn Ngọc Kim | |||
195 | Thầy | Nguyễn Ngọc Lâm | Lý Hóa lớp 10, 11 | USA | |
196 | Cô | Nguyễn Ngọc Lan | Pháp văn lớp 8 | ||
197 | Thầy | Nguyễn Ngọc Lân | |||
198 | Thầy | Nguyễn Ngọc Lễ | |||
199 | Thầy | Nguyễn Ngọc Mẫn | |||
200 | Thầy | Nguyễn Ngọc Thạch | qua đời tại Việt Nam (1-10-2010) | ||
201 | Thầy | Nguyễn Ngọc Văn | |||
202 | Thầy | Nguyễn Ngọc Xương | Quốc văn lớp 6 | TP HCM, Việt Nam | |
203 | Thầy | Nguyễn Nhàn | |||
204 | Thầy | Nguyễn Như Hùng | Vạn Vật lớp 8 | USA (nghn05@yahoo.com ) | |
205 | Thầy | Nguyễn Nhựt Thăng | |||
206 | Cô | Nguyễn Phi Nga | |||
207 | Thầy | Nguyễn Phước Trạch | |||
208 | Thầy | Nguyễn Phương Tuấn | Pháp văn, Hội họa lớp 6, 7 | ||
209 | Thầy | Nguyễn Quang Hải | |||
210 | Thầy | Nguyễn Ruyên | Toán, Quốc văn lớp 4 | ||
211 | Thầy | Nguyễn Tấn Đức | Việt, Pháp văn lớp 6, 7 | ||
212 | Thầy | Nguyễn Thăng Long | |||
213 | Thầy | Nguyễn Thành Đại | |||
214 | Thầy | Nguyễn Thành Hải | Quốc văn, Sử lớp 6, 7 | TP HCM, Việt Nam | |
215 | Thầy | Nguyễn Thanh Hiển | |||
216 | Thầy | Nguyễn Thành Khuyến | |||
217 | Thầy | Nguyễn Thanh Lương | Việt Nam | ||
218 | Thầy | Nguyễn Thành Mẫn | |||
219 | Thầy | Nguyễn Thành Tâm | Thực tập Vật Lý, lớp 6-12 | ||
220 | Thầy | Nguyễn Thế Hiển | Sử Địa lớp 7 | ||
221 | Thầy | Nguyễn Thế Sinh | |||
222 | Thầy | Nguyễn Thế Vương | |||
223 | Cô | Nguyễn Thị Ba | |||
224 | Cô | Nguyễn Thị Bạch Mai | |||
225 | Cô | Nguyễn Thị Báu | Các môn, lớp 2 | ||
226 | Cô | Nguyễn Thị Bông | |||
227 | Cô | Nguyễn Thị Cẩm | Toán lớp 3 | ||
228 | Cô | Nguyễn Thị Chín | Hội họa | USA (thầy Lê Minh ngữ có chi tiết ) | |
229 | Cô | Nguyễn Thị Đạm Thủy | Pháp Văn lớp 3 | nước ngoài | |
230 | Cô | Nguyễn Thị Đắt | |||
231 | Cô | Nguyễn Thị Đông | Lý Hóa, Vạn Vật lớp 6, 7 | ||
232 | Cô | Nguyễn Thị Hiền | Quốc văn, Sử Địa lớp 4 | ||
233 | Cô | Nguyễn Thị Hoan | Toán, Thường Thức lớp 2 | ||
234 | Cô | Nguyễn Thị Hồng Xương | |||
235 | Cô | Nguyễn Thị Hợp | |||
236 | Cô | Nguyễn Thị Huệ Dung | |||
237 | Cô | Nguyễn Thị Hương | |||
238 | Cô | Nguyễn Thị Kim | Toán, Quốc văn lớp 2 | ||
239 | Cô | Nguyễn Thị Kim Hoa | Pháp văn lớp 3 | ||
240 | Cô | Nguyễn Thị Kim Thạch | Toán, Lý Hóa lớp 6 | TP HCM, Việt Nam | |
241 | Cô | Nguyễn Thị Kym Dung | |||
242 | Cô | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Quốc văn lớp 6 | Canada | |
243 | Cô | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | TP HCM, Việt Nam | ||
244 | Cô | Nguyễn Thị Loan | Toán, Quốc văn lớp 4 | ||
245 | Cô | Nguyễn Thị Minh | |||
246 | Cô | Nguyễn Thị Nga | |||
247 | Cô | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Canada | ||
248 | Cô | Nguyễn Thị Như Lê | |||
249 | Cô | Nguyễn Thị Song Hà | Toán, Vạn Vật lớp 6, 7 | USA (songha66@yahoo.com) | |
250 | Cô | Nguyễn Thị Thanh Mai | Toán, Việt, Pháp lớp 3 | ||
251 | Cô | Nguyễn Thị Thu Hương | |||
252 | Cô | Nguyễn Thi Thu Mai | Pháp văn lớp 2 | ||
253 | Cô | Nguyễn Thị Thu Trang | Việt văn Pháp văn, T,Thức lớp 5 | ||
254 | Cô | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Việt văn, Pháp văn lớp 2 | ||
255 | Cô | Nguyễn Thị Tính | Toán, Việt văn, T.Thức lớp 4 | TP HCM, Việt Nam | |
256 | Cô | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Thí nghiệm 6-12 | ||
257 | Cô | Nguyễn Thị Uyên | |||
258 | Thầy | Nguyễn Tiến Thành | Vật Lý lớp 11 | ||
259 | Cô | Nguyễn Tiết Hạnh | |||
260 | Thầy | Nguyễn Toản Nhung | TP HCM, Việt Nam | ||
261 | Thầy | Nguyễn Tri Lý | USA ( lytheusa@yahoo.com) | ||
262 | Thầy | Nguyễn Triều Vân | |||
263 | Cô | Nguyễn Trọn Lành | Anh văn lớp 4 | TP HCM, Việt Nam (tronlanhhoahieu@yahoo.com) | |
264 | Thầy | Nguyễn Trọng Khâm | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | USA (tin qua thầy Trần Văn Hồng ) | |
265 | Thầy | Nguyễn Văn Chiển | Toán lớp 12 | TP HCM, Việt Nam | |
266 | Thầy | Nguyễn Văn Cương | Thực tập | ||
267 | Thầy | Nguyễn Văn Đàng | Vạn vật lớp 12 | USA | |
268 | Thầy | Nguyễn Văn Dậu | qua đời tại Sài Gòn | ||
269 | Thầy | Nguyễn Văn Diệu | Quốc Văn, Công Dân lớp 6 | USA | |
270 | Thầy | Nguyễn Văn Đương | Toán lớp 12 | ||
271 | Thầy | Nguyễn Văn Hải | Nhạc, Violon | qua đời tại Sài Gòn (2007) | |
272 | Thầy | Nguyễn Văn Hiệp | Quốc văn lớp 11 | Canada (hiep-nguyen@yahoo.ca) | |
273 | Thầy | Nguyễn Văn Hòa | |||
274 | Thầy | Nguyễn Văn Hoàng | Toán lớp 8 | ||
275 | Thầy | Nguyễn Văn Hồng | |||
276 | Thầy | Nguyễn Văn Huệ | |||
277 | Thầy | Nguyễn Văn Hương | |||
278 | Thầy | Nguyễn Văn Khang | Quốc văn lớp 11 | ||
279 | Thầy | Nguyễn Văn Mến | Anh văn lớp 7 | ||
280 | Thầy | Nguyễn Văn Nhàn | Toán, Quốc văn lớp 3 | TP HCM, Việt Nam | |
281 | Thầy | Nguyễn Văn Ninh | |||
282 | Thầy | Nguyễn Văn Phước | Toán, Vạn Vật lớp 7 | France (haiphuoc47@yahoo.fr) | |
283 | Thầy | Nguyễn Văn Sỹ | |||
284 | Thầy | Nguyễn Văn Tâm | Vạn vật lớp 11 | ||
285 | Thầy | Nguyễn Văn Thiện | Hội họa, Sinh Hoạt lớp 4 | ||
286 | Thầy | Nguyễn Văn Tới | Pháp văn lớp 9 | USA (toinguyen@hotmail.com ) | |
287 | Thầy | Nguyễn Văn Tuấn | Công Dân lớp 6, 7 | ||
288 | Thầy | Nguyễn Võ Hiển | |||
289 | Thầy | Nguyễn Vũ Khiêm | Khoa học, Công Dân lớp 4 | ||
290 | Thầy | Nguyễn Vũ Uyên | Triết lớp 12 | ||
291 | Thầy | Nhị Long | USA (nhilongnhilangson@gmail.com) | ||
292 | Cô | Phạm Bích Lan | Canada (marieblp@gmail.com) | ||
293 | Thầy | Phạm Đình Huy | |||
294 | Thầy | Phạm Đình Thúc | |||
295 | Thầy | Phạm Đình Thụy | Sinh Hoạt lớp 5 | ||
296 | Thầy | Phạm Đổ Khiêm | Lý Hóa lớp 10 | USA | |
297 | Thầy | Phạm Kim Vinh | |||
298 | Thầy | Phạm Miện | Toán lớp 8 | USA | |
299 | Cô | Phạm Minh Lan | |||
300 | Cô | Phạm Ngọc Liễu | |||
301 | Thầy | Phạm Ngọc Quế | Quốc văn | qua đời tại Westminster, California (16-11-2009) | |
302 | Thầy | Pham Quang Trung | Pháp văn lớp 11 | ||
303 | Thầy | Phạm Tấn Kiệt | Hóa Học lớp 12 | ||
304 | Cô | Phạm Thị Hoàng Oanh | Toán Lý Hóa lớp 6 | USA | |
305 | Cô | Phạm Thị Lệ Duyên | |||
306 | Cô | Phạm Thị Liên | Pháp văn lớp 4 | ||
307 | Cô | Phạm Thị Lương Duyên | Các môn lớp 2 | ||
308 | Cô | Phạm Thị Mầu | Các môn lớp 2 | ||
309 | Cô | Phạm Thị Minh Lan | |||
310 | Cô | Phạm Thị Nghi | Hội họa lớp 4, 5 | ||
311 | Cô | Phạm Thị Sáo | |||
312 | Cô | Phạm Thi Thanh Tâm | Anh văn lớp 2 | TP HCM, Việt Nam | |
313 | Cô | Phạm Thị Trung Hòa | |||
314 | Thầy | Phạm Trung | |||
315 | Thầy | Phạm Từ Thứ | qua đời ngày 18 tháng 5, 2011 tại TP HCM Việt Nam | ||
316 | Thầy | Phạm Văn Bảy | Toán, Quốc văn lớp 3 | ||
317 | Thầy | Phạm Văn Khánh | Anh văn lớp 10 | ||
318 | Thầy | Phạm Văn Lê | Vạn vật lớp 9 | TP HCM, Việt Nam | |
319 | Thầy | Phạm Xuân Quang | |||
320 | Thầy | Phan Đăng Tàu | |||
321 | Cô | Phan Hoàng Oanh | |||
322 | Cô | Phan Ngươn Tương | |||
323 | Thầy | Phan Quang Đình | Pháp văn lớp 8 | ||
324 | Thầy | Phan Quang Thanh | |||
325 | Thầy | Phan Thăng | |||
326 | Cô | Phan Thị Lộc | Quốc văn, Sử lớp 4 | ||
327 | Cô | Phan Thị Thanh Tâm | |||
328 | Cô | Phan Thị Trung Hoà | Các môn lớp 2 | ||
329 | Cô | Phan Thị Trường | Anh văn lớp 5 | ||
330 | Cô | Phan Thị Xuân Đang | qua đời ngày 29-01-1998 tại Việt Nam | ||
331 | Thầy | Phan Tích | |||
332 | Thầy | Phan Trung | |||
333 | Thầy | Phan Văn Long | |||
334 | Thầy | Phan Văn Vàng | |||
335 | Thầy | Quách Đình Tú | TP HCM, Việt Nam | ||
336 | Cô | Quan Thị Tuyết Mai | |||
337 | Thầy | Tạ Duy Cường | |||
338 | Thầy | Tạ Ngọc Quý | |||
339 | Cô | Thái Thị Thu Hà | Khoa học lớp 4, 5 | USA | |
340 | Thầy | Thái Văn Hoàng | |||
341 | Cô | Thu Nhung | |||
342 | Thầy | Tô Anh Tuấn | Quốc văn lớp 8, 9 | ||
343 | Cô | Tô Thị Kim Anh | Anh văn lớp 3 | ||
344 | Thầy | Tô Văn Đặng | |||
345 | Thầy | Tô Viết Hà | Triết lớp 12 | qua đời tại Sài Gòn (1990) | |
346 | Thầy | Tôn Thất Viễn Khương | |||
347 | Cô | Tôn Thị Quới | |||
348 | Thầy | Tống Kim Quý | |||
349 | Cô | Tống Thị hạnh | Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4 | ||
350 | Thầy | Trần Anh Liễn | |||
351 | Thầy | Trần Cao Tấn | |||
352 | Thầy | Trần Công Hoàng | France | ||
353 | Thầy | Trần Công Thắng | Thực tập lớp 6-11 | TP HCM, Việt Nam | |
354 | Thầy | Trần Đắc Thanh | Quốc văn lớp 12 | USA | |
355 | Thầy | Trần Đăng Đại | Australia | ||
356 | Thầy | Trần Đạo | Toán lớp 10 | USA (dao.tran31@yahoo.com) | |
357 | Thầy | Trần Đình Điệt | |||
358 | Thầy | Trần Đông Bá | Lý hóa & Vạn vật lớp 9, 10 | qua đời tại Mỹ (1999) | |
359 | Thầy | Trần Đức Quý | TP HCM, Việt Nam | ||
360 | Thầy | Trần Duy Hoàng | Toán, Lý Hóa, Phap văn lớp 9 | ||
361 | Thầy | Trần Hiển | |||
362 | Thầy | Trần Hữu Chí | |||
363 | Thầy | Trần Hữu Diễm | Quốc Văn lớp 8, 9, 10 | USA | |
364 | Thầy | Trần Khắc Phục | Thể dục | ||
365 | Thầy | Trần Kim Quế | Vạn vật lớp 12 | Germany (buingocyen1@googlemail.com) | |
366 | Cô | Trần Lệ Thúy | |||
367 | Thầy | Trần Lê Vinh | |||
368 | Thầy | Trần Lương Thành | |||
369 | Cô | Trần Mai Nguyệt | Toán, Quốc văn, Thường thức lớp 4 | TP HCM, Việt Nam | |
370 | Thầy | Trần Minh Khôi | |||
371 | Thầy | Trần Ngọc Lym | |||
372 | Thầy | Trần Ngọc Sanh | |||
373 | Thầy | Trần Ngọc Viễn | |||
374 | Thầy | Trần Quang Hải | Triết lớp 12 | ||
375 | Thầy | Trần Quang Ngọc | |||
376 | Thầy | Trần Sỹ Thạch | Công Dân lớp 5 | ||
377 | Thầy | Trần Thanh Hiền | |||
378 | Cô | Trần Thị Bich Thủy | Các môn Lớp 2 | TP HCM, Việt Nam | |
379 | Cô | Trần Thị Diệu Hạnh | |||
380 | Cô | Trần Thị Duy Hạnh | |||
381 | Cô | Trần Thị Kim Cúc | Quốc Văn & Toán lớp 4 | TP HCM, Việt Nam | |
382 | Cô | Trần Thị Kim Dung | Toán, Quốc văn lớp 5 | ||
383 | Cô | Trần Thị Kim Hoa | |||
384 | Cô | Trần Thị Lệ Oanh | Pháp văn lớp 6 | qua đời tại Sài Gòn (~2000) | |
385 | Cô | Trần Thị Liên | |||
386 | Cô | Trần Thị Nguyệt Ánh | Vạn vật lớp 6 | ||
387 | Cô | Trần Thị Như Hảo | |||
388 | Cô | Trần Thị Nuôi | |||
389 | Cô | Trần Thị Thanh | Các môn Lớp 3 | TP HCM, Việt Nam (qua đời ngày 03, tháng 06/2013 ) | |
390 | Cô | Trần Thị Thu Nguyệt | Âm nhạc lớp 5 | ||
391 | Cô | Trần Thị Thúy Mai | Toán, Quốc văn lớp 5 | ||
392 | Thầy | Trần Thiện Hoan | qua đời tại Đà Lạt (1976) | ||
393 | Thầy | Trần Tìa | |||
394 | Thầy | Trần Tiến Thanh | |||
395 | Thầy | Trần Trọng Sanh | USA (transanh@verizon.net) | ||
396 | Thầy | Trần Tuấn Nhâm | |||
397 | Thầy | Trần Văn Đinh | Quốc văn lớp 7 | ||
398 | Thầy | Trần Văn Hiến | |||
399 | Thầy | Trần Văn Hồng | Thể dục lớp 6, 7, 8, 9 | TP HCM, Việt Nam | |
400 | Thầy | Trần Văn Minh | |||
401 | Thầy | Trần Văn Nghĩa | Hình học lớp 11 | ||
402 | Thầy | Trần Văn Nhân | |||
403 | Thầy | Trần Văn Ninh | |||
404 | Thầy | Trần Văn Phước | |||
405 | Thầy | Trần Văn Sắc | |||
406 | Thầy | Trần Văn Thuận | Pháp văn lớp 9-10 | USA (stran@smlexus.com) | |
407 | Thầy | Trần Văn Trị | Vạn vật lớp 9 | ||
408 | Thầy | Trần Văn Trinh | |||
409 | Thầy | Trần Vĩnh Phước | Pháp văn lớp 8 | ||
410 | Thầy | Trần Xuân Khánh | |||
411 | Thầy | Trần Xuân Khánh | |||
412 | Thầy | Trần Xuân Nhật | Toán, Công Dân lớp 8, 9 | ||
413 | Cô | Triệu Thoại Ba | Các môn, lớp 3 | nước ngoài | |
414 | Thầy | Trịnh Chuyết | |||
415 | Thầy | Trịnh Tất Đại | Lý Hóa lớp 8 | USA | |
416 | Cô | Trịnh Thị Liên | Các môn lớp 5 | ||
417 | Cô | Trịnh Thị Thủy | Toán, Việt văn, T.Thức lớp 4 | ||
418 | Thầy | Trịnh Xuân Đính | Công Dân Lớp 10 | USA | |
419 | Thầy | Trương Công Cửu | |||
420 | Thầy | Trương Đình Doan | |||
421 | Thầy | Trương Đình Tấn | |||
422 | Thầy | Trương Hiệp Khánh | |||
423 | Thầy | Trương Ngọc Hà | Sinh hoạt lớp 4 | ||
424 | Cô | Trương Thị Lành | qua đời tại Sài Gòn (2006) | ||
425 | Cô | Trương Thị Nhạn Tình | Âm nhạc lớp 4 | TP HCM, Việt Nam | |
426 | Thầy | Trương Văn Ngự | Hội họa, Công Dân lớp 8 | USA (ktslamdepchodoi@yahoo.com) | |
427 | Thầy | Từ Hoà Ái | Hóa lớp 12 | Australia ( tuhoa@tpg.com.au) | |
428 | Thầy | Từ Văn Thao | |||
429 | SH | Urbain Vạn | |||
430 | Thầy | Võ Đình Ái | Việt Nam | ||
431 | Thầy | Võ Hữu Huyên | |||
432 | Cô | Võ Thị Tiết | |||
433 | Thầy | Võ Triêm | |||
434 | Thầy | Võ Văn Châu | Quốc văn lớp 7 | ||
435 | Thầy | Võ Văn Mậu | Quốc văn, Công Dân lớp 6, 7 | Việt Nam (mauvo1111@yahoo.com) | |
436 | Thầy | Võ Văn Ngà | |||
437 | Thầy | Vũ Công Tuấn | |||
438 | Thầy | Vũ Đình Chính | |||
439 | Thầy | Vũ Đình Huy | |||
440 | Thầy | Vũ Đình Lâm | |||
441 | Thầy | Vũ Đức Vinh | |||
442 | Cô | Vũ Hồng Loan | |||
443 | Thầy | Vũ Hữu Phùng | Toán lớp 7 | ||
444 | Cô | Vũ Ngữ | |||
445 | Thầy | Vũ Quang Khanh | |||
446 | Thầy | Vũ Tâm Khiết | Quốc văn, Sử Địa lớp 6, 7 | ||
447 | Cô | Vũ Thị Bảo Loan | |||
448 | Cô | Vũ Thị Hông Loan | |||
449 | Thầy | Vũ Thiện Chìu | Toán lớp 8 | USA | |
450 | Cô | Vũ Thúy Loan | Toán, Quốc văn, Sử Địa lớp 4 | ||
451 | Thầy | Vũ Tiến Bộ | Quốc văn lớp 8 | ||
452 | Thầy | Vũ Văn Tuyên | Các môn lớp 3 | TP HCM, Việt Nam | |
453 | Thầy | Vũ Viết Thịnh | |||
454 | Thầy | Vũ Vĩnh Trường | Lý Hóa lớp 9 | ||
455 | Thầy | Vương Quang Trí | TP HCM, Việt Nam |