Lớp 10-B1
Lớp 10-B2 |
KHẢO-HẠCH | QUỐC-VĂN | CÔNG-DÂN GIÁO-LÝ |
1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Nguyễn Tấn Đạt 3 - Võ Minh Kương | 1 - Trần Minh Hùng 2 - Nguyễn Thanh Nam 3 - Nguyễn Thanh Bình | 1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Nguyễn Thanh Bình 3 - Trần Minh Hùng |
PHÁP-VĂN | ANH VĂN | HÓA HỌC |
1 - Nguyễn Chí Sỹ 2 - Nguyễn Thanh Nam 3 - Đặng Văn Cang | 1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Trần Anh Dũng 3 - Phạm Văn Hoàng | 1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Trần Hùng Nam 3 - Võ Minh Khương |
VẬT LÝ | TOÁN-HỌC | VẠN VẬT |
1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Lê Gia Khiêm 3 - Võ Minh Khương | 1 - Nguyễn Tấn Đạt 2 - Nguyễn Thanh Bình 3 - Nguyễn Thanh Nam | 1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Nguyễn Văn Cường 3 - Nguyễn Tấn Đạt |
SỬ ĐỊA | ||
1 - Nguyễn Thanh Nam 2 - Lê Quan Triệu 3 - Võ Quan Ninh |
Hàng 5 | Lê Gia Khiêm, Phạm Văn Hoàng, Nguyễn Ước Lễ, Trần Anh Dũng, Phùng Ngọc Hải, Đặng Khắc Hưng, Đỗ Hữu Trí, Hoàng Trạch, Võ Minh Khương, Lương Tấn Huỳnh, Phan Vị Nhân, Nguyễn Hiền Nam. |
Hàng 4 | Đặng Thành Minh, Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Quốc Toản, Trần Ngọc Dương, Võ Quang Ninh, Lê Kim Hùng, Trần Việt Dũng, Tô Ngọc Hiếu, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Lam Sơn, Trịnh Quang Sinh, Đặng Tấn Cường, Trần Công Xứ. |
Hàng 3 | Nguyễn Tiến Anh, Trần Minh Hùng, Hoàng Hữu Hùng, Nguyễn Anh Vinh, Lữ Phụng Thiện, Lâm Thanh Quế, Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Văn Hiến, Trương Công Hải, Vũ Duy Lân, Lê Quan Triệu, Trần Hữu Hải, Lương Trung Huấn. |
Hàng 2 | Bùi Đắc Thắng, Trần Hùng Nam, Nguyễn Văn Hổ, Nguyễn Tấn Đạt, Âu Văn Thảo, Nguyễn Hữu Phước, Đinh Văn Ngọc, Nguyễn Thanh Nam, Đặng Hùng, Nguyễn Thế Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Trần Ngọc Sơn. |
Hàng 1 | Nguyễn Duy Thành, Trương Thanh Toàn, Hoàng Minh Ngọc, Nguyễn Trúc Thanh, Nguyễn Phước Nhàn, Nguyễn Minh Huấn, Nguyễn Chí Sỹ, Ngô Xuân Hùng, Nguyễn Ngọc Oánh, Nguyễn Thanh Bình, Trần Bình Dũng, Đặng Văn Cang, Lê Thiện Tính. |
Có tin nhắn
Lớp 10-B2 |