DANH SÁCH HỌC SINH THÂM NIÊN | 1 | 20020/57 | Nguyễn Ngọc Đức | 2 | 20044/58 | Mã Quang Chánh | 3 | 20051/58 | Trần Hữu Đức | 4 | 20055/58 | Trần Tất Hòa | 5 | 20062/58 | Trà Văn Hữu | 6 | 20079/58 | Nguyễn Ngọc Nhơn | 7 | 20094/58 | Nguyễn Thanh Trắc | 8 | 20152/59 | Huỳnh Công Long | 9 | 20179/59 | Trần Tử Thiên | 10 | 20188/59 | Phạm Trung Trinh | 11 | 20246/60 | Nguyễn Hanh | 12 | 20247/60 | Trần Văn Hậu | 13 | 20273/60 | Lê Mạnh Hùng | 14 | 20287/60 | Nguyễn Ngọc Long | 15 | 20293/60 | Nguyễn Minh | 16 | 20297/60 | Nguyễn Thanh Minh | 17 | 20302/60 | Trần Văn Nhơn | 18 | 20373/60 | Đỗ Thành Trung | GIẢI THƯỞNG HỘI HỌA | Em VÕ THANH HOÀI lớp Bảy đã đoạt giải thưởng tranh vẽ thiếu nhi Shankar do quốc gia Ấn tổ chức năm 1969. Em TRẦN HẢI THÀNH lớp Sáu đã đoạt giải nhất hội họa do quốc gia Úc Châu tổ chức cho các em thiếu nhi trên thế giới dưới 12 tuổi, tham dự năm 1970. Ngoài ra trong năm qua trường ta đã đoạt trên 10 giải thưởng hội họa do chương trình thiếu nhi Lê Văn Khoa tổ chức. | BACCALAURÉAT II PARTIE | SÉRIE C | TỶ LỆ: 12/16 - 75% - 2B, 2AB | 1 | Nguyễn Cát | B. | 2 | Vũ Ngọc Việt | B. | 3 | Mã Quang Chánh | A.B. | 4 | Trương Văn Minh | A.B. | 5 | Huỳnh Thiên Bạch | P. | 6 | Ngô Văn Đức | P. | 7 | Nguyễn Ngọc Đức | P. | 8 | Hàn Tuấn Khải | P. | 9 | Nguyễn Trung Nghĩa | P. | 10 | Trần Tử Thiên | P. | 11 | Ngô Bá Thạch | P. | 12 | Lưu Thế Văn | P. | BACCALAURÉAT II PARTIE | SÉRIE D | TỶ LỆ: 18/13 - 78,50% - 1 TB, 1 B, 8 AB | 1 | Nguyễn Hanh | T.B. | 2 | Nguyễn Thanh Minh | B. | 3 | Nguyễn Văn Cương | A.B. | 4 | Lê Văn Đệ | A.B. | 5 | Trần Hữu Đức | A.B. | 6 | Lê Văn Khiêm | A.B. | 7 | Lê Đình Khôi | A.B. | 8 | Vũ Minh Ngọc | A.B. | 9 | Nguyễn Thanh Trắc | A.B. | 10 | Yves Vovan | A.B. | 11 | Lê Quang Đạt | P. | 12 | Trần Hữu Dũng | P. | 13 | Trần Tất Hòa | P. | 14 | Trần Văn Hưng | P. | 15 | Bùi Tấn Hy | P. | 16 | Antoine Ly | P. | 17 | Nguyễn Ngọc Nhơn | P. | 18 | Phạm Văn Thành | P. | | TÚ TÀI I KHÓA 15/07/1970 | BAN C: TỶ LỆ 19/19 - 100% - 5 BÌNH THỨ | BAN B: TỶ LỆ 68/75 - 90% - 9 ƯU, 17 BÌNH, 22 BÌNH THỨ | 1 | Châu Như Cơ | Thứ | 2 | Hoặc Cường | Bình thứ | 3 | Nguyễn Quang Chiếu | Thứ | 4 | Huỳnh Hữu Dũng | Thứ | 5 | Trương Trọng Đạt | Thứ | 6 | Bùi Điện | Bình thứ | 7 | Phạm Thượng Hiền | Thứ | 8 | Trần Vĩnh Hồng | Thứ | 9 | Âu Thu Hương | Bình thứ | 10 | Nguyễn Tiến Hùng | Bình thứ | 11 | Nguyễn Văn Hùng | Thứ | 12 | Nguyễn Đức Khải | Thứ | 13 | Nguyễn Phước Khánh | Thứ | 14 | Tạ Ánh Lê | Bình thứ | 15 | Huỳnh Hữu Lộc | Thứ | 16 | Phạm Thiên Niên | Thứ | 17 | Huỳnh Sanh | Thứ | 18 | Nguyễn Thanh Sĩ | Thứ | 19 | Nguyễn Đức Tiến | Thứ | 20 | Hà Thúc Khánh | Bình thứ | 21 | Ngô Thanh Quang | Bình thứ | 22 | Nguyễn Mạnh Thắng | Ưu | 23 | Trần Quốc Thông | Thứ | 24 | Hà thúc Tuấn | Bình | 25 | Trang Ngọc Ẩn | Thứ | 26 | Đoàn Thanh Bình | Bình | 27 | Tăng Bưu | Thứ | 28 | Nghiêm Công Cẩn | Bình thứ | 29 | Phạm Đỗ Chung | Ưu | 30 | Đặng Như Chương | Bình | 31 | Nguyễn Xuân Cung | Bình | 32 | Trần Mạnh Cường | Ưu | 33 | Ngô Duy | Bình thứ | 34 | Nguyễn Duy | Bình | 35 | Nguyễn Minh Dũng | Bình | 36 | Nguyễn Tuấn Dũng | Bình thứ | 37 | Lê Hữu Đức | Thứ | 38 | Đặng Hữu Đức | Bình | 39 | Trần Tiễn Đức | Bình | 40 | Lê Minh Giang | Bình thứ | 41 | Huỳnh Đại Hải | Ưu | 42 | Bùi Xuân Hải | Thứ | 43 | Nguyễn Thanh Hải | Thứ | 44 | Nguyễn Đức Hạnh | Bình thứ | 45 | Nguyễn Trung Hiếu | Bình thứ | 46 | Vũ Duy Hiêu | Bình thứ | 47 | Võ Duy Hoàng | Ưu | 48 | Nguyễn Văn Hội | Thứ | 49 | Lê Tiến Hùng | Thứ | 50 | Nguyễn Anh Hùng | Bình thứ | 51 | Dương Thiết Hùng | Bình thứ | 52 | Trần Việt Hưng | Bình | 53 | Nguyễn Quang Huy | Bình thứ | 54 | Nguyễn Mạnh Kiên | Bình thứ | 55 | Nguyện Ngọc Kim | Thứ | 56 | Đào Duy Kha | Ưu | 57 | Nguyễn Chi Lăng | Bình thứ | 58 | Nguyễn Tấn Mỹ | Bình thứ | 59 | Phan Văn Nam | Bình thứ | 60 | Thái Quang Ngà | Bình | 61 | Nguyễn Thanh Ngọc | Bình thứ | 62 | Tống Tấn Nhiệm | Thứ | 63 | Khương Hữu Phước | Thứ | 64 | Ngô Đa Phước | Bình | 65 | Huỳnh Quang Quyền | | 66 | Nguyễn Thanh Tâm | Ưu | 67 | Ma tấn Thanh | Thứ | 68 | Nguyễn Thụy Thắng | Bình | 69 | Đinh Văn Thắng | Thứ | 70 | Phạm Bá thông | Ưu | 71 | Nguyễn Ngọc Thụ | Bình thứ | 72 | Lương Văn Thuận | Bình | 73 | Nguyễn Đình Thuận | Thứ | 74 | Hồ Văn Tiến | Bình | 75 | Trần Công Tiến | Bình | 76 | Nguyễn Kim Thành | Bình thứ | 77 | Bùi quang Trân | Thứ | 78 | Đoàn Quốc Trấn | Ưu | 79 | Lý Kiến Trung | Thứ | 80 | Nguyễn Quang Trung | Bình thứ | 81 | Đoàn Tất Trung | Bình | 82 | Dương Anh Tuấn | Bình thứ | 83 | Nguyễn Ngọc Tuệ | Bình thứ | 84 | Hoàng Trọng Tuyên | Bình thứ | 85 | Triệu Thiện Tường | Thứ | 86 | Nguyễn Long Vân | Bình | |