Cập nhật | Thêm chi tiết | Hướng dẫn
Nguyễn Minh HảiNiên học: 1966-1976 |
67-68 lớp 10e 5 hàng 3 vị trí 7 | 68-69 lớp ba 8 hàng 4 vị trí 3 | 66-67 11ème 6 74-75 9-9 75-76 10CP2 |
Hiện nay
| |||||
Vài dòng Học các lớp11ème6 66-67 10eme5 67-68 Ba 8 68-69 Nhi 2 69-70 Nam 6 70-71 Sau 8 71-72 Bay 8 72-73 Tam 9 73-74 Chin 9 74-75 10CP2 75-76 11CP9 Bùi Thị Xuân ( Nguyễn Bá Tòng Saigon ) 12CP18 Bùi Thị Xuân ( Nguyễn Bá Tòng Saigòn ) | |||||